Thành Phố: São Pedro de Alva
Đây là danh sách của São Pedro de Alva , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Arroteia, São Pedro de Alva, Penacova, Coimbra, Portugal: 3360-241
Tiêu đề :Arroteia, São Pedro de Alva, Penacova, Coimbra, Portugal
Khu VựC 2 :Arroteia
Thành Phố :São Pedro de Alva
Khu 3 :Penacova
Khu 2 :Coimbra
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3360-241
Bairro Novo, São Pedro de Alva, Penacova, Coimbra, Portugal: 3360-243
Tiêu đề :Bairro Novo, São Pedro de Alva, Penacova, Coimbra, Portugal
Khu VựC 2 :Bairro Novo
Thành Phố :São Pedro de Alva
Khu 3 :Penacova
Khu 2 :Coimbra
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3360-243
Beco, São Pedro de Alva, Penacova, Coimbra, Portugal: 3360-244
Tiêu đề :Beco, São Pedro de Alva, Penacova, Coimbra, Portugal
Khu VựC 2 :Beco
Thành Phố :São Pedro de Alva
Khu 3 :Penacova
Khu 2 :Coimbra
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3360-244
Carvalhal, São Pedro de Alva, Penacova, Coimbra, Portugal: 3360-245
Tiêu đề :Carvalhal, São Pedro de Alva, Penacova, Coimbra, Portugal
Khu VựC 2 :Carvalhal
Thành Phố :São Pedro de Alva
Khu 3 :Penacova
Khu 2 :Coimbra
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3360-245
Castinçal, São Pedro de Alva, Penacova, Coimbra, Portugal: 3360-246
Tiêu đề :Castinçal, São Pedro de Alva, Penacova, Coimbra, Portugal
Khu VựC 2 :Castinçal
Thành Phố :São Pedro de Alva
Khu 3 :Penacova
Khu 2 :Coimbra
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3360-246
Cavaleiro, São Pedro de Alva, Penacova, Coimbra, Portugal: 3360-247
Tiêu đề :Cavaleiro, São Pedro de Alva, Penacova, Coimbra, Portugal
Khu VựC 2 :Cavaleiro
Thành Phố :São Pedro de Alva
Khu 3 :Penacova
Khu 2 :Coimbra
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3360-247
Cruz do Soito, São Pedro de Alva, Penacova, Coimbra, Portugal: 3360-248
Tiêu đề :Cruz do Soito, São Pedro de Alva, Penacova, Coimbra, Portugal
Khu VựC 2 :Cruz do Soito
Thành Phố :São Pedro de Alva
Khu 3 :Penacova
Khu 2 :Coimbra
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3360-248
Hombres, São Pedro de Alva, Penacova, Coimbra, Portugal: 3360-249
Tiêu đề :Hombres, São Pedro de Alva, Penacova, Coimbra, Portugal
Khu VựC 2 :Hombres
Thành Phố :São Pedro de Alva
Khu 3 :Penacova
Khu 2 :Coimbra
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3360-249
Laborins, São Pedro de Alva, Penacova, Coimbra, Portugal: 3360-250
Tiêu đề :Laborins, São Pedro de Alva, Penacova, Coimbra, Portugal
Khu VựC 2 :Laborins
Thành Phố :São Pedro de Alva
Khu 3 :Penacova
Khu 2 :Coimbra
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3360-250
Lufreu, São Pedro de Alva, Penacova, Coimbra, Portugal: 3360-251
Tiêu đề :Lufreu, São Pedro de Alva, Penacova, Coimbra, Portugal
Khu VựC 2 :Lufreu
Thành Phố :São Pedro de Alva
Khu 3 :Penacova
Khu 2 :Coimbra
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3360-251
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg