Thành Phố: São Pedro de Alva
Đây là danh sách của São Pedro de Alva , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Vale da Vinha, São Pedro de Alva, Penacova, Coimbra, Portugal: 3360-262
Tiêu đề :Vale da Vinha, São Pedro de Alva, Penacova, Coimbra, Portugal
Khu VựC 2 :Vale da Vinha
Thành Phố :São Pedro de Alva
Khu 3 :Penacova
Khu 2 :Coimbra
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3360-262
Vale de Ribeira, São Pedro de Alva, Penacova, Coimbra, Portugal: 3360-263
Tiêu đề :Vale de Ribeira, São Pedro de Alva, Penacova, Coimbra, Portugal
Khu VựC 2 :Vale de Ribeira
Thành Phố :São Pedro de Alva
Khu 3 :Penacova
Khu 2 :Coimbra
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3360-263
Vale do Barco, São Pedro de Alva, Penacova, Coimbra, Portugal: 3360-264
Tiêu đề :Vale do Barco, São Pedro de Alva, Penacova, Coimbra, Portugal
Khu VựC 2 :Vale do Barco
Thành Phố :São Pedro de Alva
Khu 3 :Penacova
Khu 2 :Coimbra
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3360-264
Vale do Gil, São Pedro de Alva, Penacova, Coimbra, Portugal: 3360-265
Tiêu đề :Vale do Gil, São Pedro de Alva, Penacova, Coimbra, Portugal
Khu VựC 2 :Vale do Gil
Thành Phố :São Pedro de Alva
Khu 3 :Penacova
Khu 2 :Coimbra
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3360-265
Valeiro Grande, São Pedro de Alva, Penacova, Coimbra, Portugal: 3360-266
Tiêu đề :Valeiro Grande, São Pedro de Alva, Penacova, Coimbra, Portugal
Khu VựC 2 :Valeiro Grande
Thành Phố :São Pedro de Alva
Khu 3 :Penacova
Khu 2 :Coimbra
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3360-266
Venda Nova de Baixo, São Pedro de Alva, Penacova, Coimbra, Portugal: 3360-267
Tiêu đề :Venda Nova de Baixo, São Pedro de Alva, Penacova, Coimbra, Portugal
Khu VựC 2 :Venda Nova de Baixo
Thành Phố :São Pedro de Alva
Khu 3 :Penacova
Khu 2 :Coimbra
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3360-267
Xem thêm về Venda Nova de Baixo
Zarroeira, São Pedro de Alva, Penacova, Coimbra, Portugal: 3360-268
Tiêu đề :Zarroeira, São Pedro de Alva, Penacova, Coimbra, Portugal
Khu VựC 2 :Zarroeira
Thành Phố :São Pedro de Alva
Khu 3 :Penacova
Khu 2 :Coimbra
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3360-268
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg