Thành Phố: Cabril
Đây là danh sách của Cabril , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Cabril, Cabril, Pampilhosa da Serra, Coimbra, Portugal: 3320-011
Tiêu đề :Cabril, Cabril, Pampilhosa da Serra, Coimbra, Portugal
Khu VựC 2 :Cabril
Thành Phố :Cabril
Khu 3 :Pampilhosa da Serra
Khu 2 :Coimbra
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3320-011
Foz Ribeiro, Cabril, Pampilhosa da Serra, Coimbra, Portugal: 3320-012
Tiêu đề :Foz Ribeiro, Cabril, Pampilhosa da Serra, Coimbra, Portugal
Khu VựC 2 :Foz Ribeiro
Thành Phố :Cabril
Khu 3 :Pampilhosa da Serra
Khu 2 :Coimbra
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3320-012
Malhou, Cabril, Pampilhosa da Serra, Coimbra, Portugal: 3320-013
Tiêu đề :Malhou, Cabril, Pampilhosa da Serra, Coimbra, Portugal
Khu VựC 2 :Malhou
Thành Phố :Cabril
Khu 3 :Pampilhosa da Serra
Khu 2 :Coimbra
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3320-013
Porto Égua, Cabril, Pampilhosa da Serra, Coimbra, Portugal: 3320-014
Tiêu đề :Porto Égua, Cabril, Pampilhosa da Serra, Coimbra, Portugal
Khu VựC 2 :Porto Égua
Thành Phố :Cabril
Khu 3 :Pampilhosa da Serra
Khu 2 :Coimbra
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3320-014
Praçais, Cabril, Pampilhosa da Serra, Coimbra, Portugal: 3320-015
Tiêu đề :Praçais, Cabril, Pampilhosa da Serra, Coimbra, Portugal
Khu VựC 2 :Praçais
Thành Phố :Cabril
Khu 3 :Pampilhosa da Serra
Khu 2 :Coimbra
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3320-015
Quinta Silva, Cabril, Pampilhosa da Serra, Coimbra, Portugal: 3320-016
Tiêu đề :Quinta Silva, Cabril, Pampilhosa da Serra, Coimbra, Portugal
Khu VựC 2 :Quinta Silva
Thành Phố :Cabril
Khu 3 :Pampilhosa da Serra
Khu 2 :Coimbra
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3320-016
Ribeiros, Cabril, Pampilhosa da Serra, Coimbra, Portugal: 3320-017
Tiêu đề :Ribeiros, Cabril, Pampilhosa da Serra, Coimbra, Portugal
Khu VựC 2 :Ribeiros
Thành Phố :Cabril
Khu 3 :Pampilhosa da Serra
Khu 2 :Coimbra
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3320-017
Sanguessuga, Cabril, Pampilhosa da Serra, Coimbra, Portugal: 3320-018
Tiêu đề :Sanguessuga, Cabril, Pampilhosa da Serra, Coimbra, Portugal
Khu VựC 2 :Sanguessuga
Thành Phố :Cabril
Khu 3 :Pampilhosa da Serra
Khu 2 :Coimbra
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3320-018
Sobralinho, Cabril, Pampilhosa da Serra, Coimbra, Portugal: 3320-019
Tiêu đề :Sobralinho, Cabril, Pampilhosa da Serra, Coimbra, Portugal
Khu VựC 2 :Sobralinho
Thành Phố :Cabril
Khu 3 :Pampilhosa da Serra
Khu 2 :Coimbra
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3320-019
Vale Derradeiro, Cabril, Pampilhosa da Serra, Coimbra, Portugal: 3320-020
Tiêu đề :Vale Derradeiro, Cabril, Pampilhosa da Serra, Coimbra, Portugal
Khu VựC 2 :Vale Derradeiro
Thành Phố :Cabril
Khu 3 :Pampilhosa da Serra
Khu 2 :Coimbra
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3320-020
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg