Thành Phố: Cabril
Đây là danh sách của Cabril , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Vale Grande, Cabril, Pampilhosa da Serra, Coimbra, Portugal: 3320-021
Tiêu đề :Vale Grande, Cabril, Pampilhosa da Serra, Coimbra, Portugal
Khu VựC 2 :Vale Grande
Thành Phố :Cabril
Khu 3 :Pampilhosa da Serra
Khu 2 :Coimbra
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3320-021
Armadouro, Cabril, Pampilhosa da Serra, Coimbra, Portugal: 3320-101
Tiêu đề :Armadouro, Cabril, Pampilhosa da Serra, Coimbra, Portugal
Khu VựC 2 :Armadouro
Thành Phố :Cabril
Khu 3 :Pampilhosa da Serra
Khu 2 :Coimbra
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3320-101
Portela Armadouro, Cabril, Pampilhosa da Serra, Coimbra, Portugal: 3320-107
Tiêu đề :Portela Armadouro, Cabril, Pampilhosa da Serra, Coimbra, Portugal
Khu VựC 2 :Portela Armadouro
Thành Phố :Cabril
Khu 3 :Pampilhosa da Serra
Khu 2 :Coimbra
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3320-107
Vale Mosqueiro, Cabril, Pampilhosa da Serra, Coimbra, Portugal: 3320-113
Tiêu đề :Vale Mosqueiro, Cabril, Pampilhosa da Serra, Coimbra, Portugal
Khu VựC 2 :Vale Mosqueiro
Thành Phố :Cabril
Khu 3 :Pampilhosa da Serra
Khu 2 :Coimbra
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3320-113
Azevedo, Cabril, Montalegre, Vila Real, Portugal: 5470-011
Tiêu đề :Azevedo, Cabril, Montalegre, Vila Real, Portugal
Khu VựC 2 :Azevedo
Thành Phố :Cabril
Khu 3 :Montalegre
Khu 2 :Vila Real
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :5470-011
Bosto Chão, Cabril, Montalegre, Vila Real, Portugal: 5470-012
Tiêu đề :Bosto Chão, Cabril, Montalegre, Vila Real, Portugal
Khu VựC 2 :Bosto Chão
Thành Phố :Cabril
Khu 3 :Montalegre
Khu 2 :Vila Real
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :5470-012
Vila, Cabril, Montalegre, Vila Real, Portugal: 5470-013
Tiêu đề :Vila, Cabril, Montalegre, Vila Real, Portugal
Khu VựC 2 :Vila
Thành Phố :Cabril
Khu 3 :Montalegre
Khu 2 :Vila Real
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :5470-013
Cavalos, Cabril, Montalegre, Vila Real, Portugal: 5470-014
Tiêu đề :Cavalos, Cabril, Montalegre, Vila Real, Portugal
Khu VựC 2 :Cavalos
Thành Phố :Cabril
Khu 3 :Montalegre
Khu 2 :Vila Real
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :5470-014
Chãos, Cabril, Montalegre, Vila Real, Portugal: 5470-015
Tiêu đề :Chãos, Cabril, Montalegre, Vila Real, Portugal
Khu VựC 2 :Chãos
Thành Phố :Cabril
Khu 3 :Montalegre
Khu 2 :Vila Real
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :5470-015
Chelo, Cabril, Montalegre, Vila Real, Portugal: 5470-016
Tiêu đề :Chelo, Cabril, Montalegre, Vila Real, Portugal
Khu VựC 2 :Chelo
Thành Phố :Cabril
Khu 3 :Montalegre
Khu 2 :Vila Real
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :5470-016
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg