Thành Phố: Freixianda
Đây là danh sách của Freixianda , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Lagoa de Santa Catarina, Freixianda, Ourém, Santarém, Portugal: 2435-240
Tiêu đề :Lagoa de Santa Catarina, Freixianda, Ourém, Santarém, Portugal
Khu VựC 2 :Lagoa de Santa Catarina
Thành Phố :Freixianda
Khu 3 :Ourém
Khu 2 :Santarém
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :2435-240
Xem thêm về Lagoa de Santa Catarina
Rua do Valongo, Freixianda, Ourém, Santarém, Portugal: 2435-241
Tiêu đề :Rua do Valongo, Freixianda, Ourém, Santarém, Portugal
Khu VựC 2 :Rua do Valongo
Thành Phố :Freixianda
Khu 3 :Ourém
Khu 2 :Santarém
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :2435-241
Aldeia de Santa Teresa, Freixianda, Ourém, Santarém, Portugal: 2435-250
Tiêu đề :Aldeia de Santa Teresa, Freixianda, Ourém, Santarém, Portugal
Khu VựC 2 :Aldeia de Santa Teresa
Thành Phố :Freixianda
Khu 3 :Ourém
Khu 2 :Santarém
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :2435-250
Xem thêm về Aldeia de Santa Teresa
Alto da Fonte Fria, Freixianda, Ourém, Santarém, Portugal: 2435-251
Tiêu đề :Alto da Fonte Fria, Freixianda, Ourém, Santarém, Portugal
Khu VựC 2 :Alto da Fonte Fria
Thành Phố :Freixianda
Khu 3 :Ourém
Khu 2 :Santarém
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :2435-251
Xem thêm về Alto da Fonte Fria
Arneiro de Baixo, Freixianda, Ourém, Santarém, Portugal: 2435-252
Tiêu đề :Arneiro de Baixo, Freixianda, Ourém, Santarém, Portugal
Khu VựC 2 :Arneiro de Baixo
Thành Phố :Freixianda
Khu 3 :Ourém
Khu 2 :Santarém
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :2435-252
Arneiro de Cima, Freixianda, Ourém, Santarém, Portugal: 2435-253
Tiêu đề :Arneiro de Cima, Freixianda, Ourém, Santarém, Portugal
Khu VựC 2 :Arneiro de Cima
Thành Phố :Freixianda
Khu 3 :Ourém
Khu 2 :Santarém
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :2435-253
Avanteira, Freixianda, Ourém, Santarém, Portugal: 2435-254
Tiêu đề :Avanteira, Freixianda, Ourém, Santarém, Portugal
Khu VựC 2 :Avanteira
Thành Phố :Freixianda
Khu 3 :Ourém
Khu 2 :Santarém
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :2435-254
Bajanco, Freixianda, Ourém, Santarém, Portugal: 2435-255
Tiêu đề :Bajanco, Freixianda, Ourém, Santarém, Portugal
Khu VựC 2 :Bajanco
Thành Phố :Freixianda
Khu 3 :Ourém
Khu 2 :Santarém
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :2435-255
Besteiros, Freixianda, Ourém, Santarém, Portugal: 2435-256
Tiêu đề :Besteiros, Freixianda, Ourém, Santarém, Portugal
Khu VựC 2 :Besteiros
Thành Phố :Freixianda
Khu 3 :Ourém
Khu 2 :Santarém
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :2435-256
Cardal de Baixo, Freixianda, Ourém, Santarém, Portugal: 2435-257
Tiêu đề :Cardal de Baixo, Freixianda, Ourém, Santarém, Portugal
Khu VựC 2 :Cardal de Baixo
Thành Phố :Freixianda
Khu 3 :Ourém
Khu 2 :Santarém
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :2435-257
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg