Thành Phố: Freixianda
Đây là danh sách của Freixianda , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Junqueira, Freixianda, Ourém, Santarém, Portugal: 2435-304
Tiêu đề :Junqueira, Freixianda, Ourém, Santarém, Portugal
Khu VựC 2 :Junqueira
Thành Phố :Freixianda
Khu 3 :Ourém
Khu 2 :Santarém
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :2435-304
Lagoa do Grou, Freixianda, Ourém, Santarém, Portugal: 2435-305
Tiêu đề :Lagoa do Grou, Freixianda, Ourém, Santarém, Portugal
Khu VựC 2 :Lagoa do Grou
Thành Phố :Freixianda
Khu 3 :Ourém
Khu 2 :Santarém
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :2435-305
Malaguarda, Freixianda, Ourém, Santarém, Portugal: 2435-306
Tiêu đề :Malaguarda, Freixianda, Ourém, Santarém, Portugal
Khu VựC 2 :Malaguarda
Thành Phố :Freixianda
Khu 3 :Ourém
Khu 2 :Santarém
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :2435-306
Outeiro, Freixianda, Ourém, Santarém, Portugal: 2435-307
Tiêu đề :Outeiro, Freixianda, Ourém, Santarém, Portugal
Khu VựC 2 :Outeiro
Thành Phố :Freixianda
Khu 3 :Ourém
Khu 2 :Santarém
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :2435-307
Parcerias, Freixianda, Ourém, Santarém, Portugal: 2435-308
Tiêu đề :Parcerias, Freixianda, Ourém, Santarém, Portugal
Khu VựC 2 :Parcerias
Thành Phố :Freixianda
Khu 3 :Ourém
Khu 2 :Santarém
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :2435-308
Pedreiras, Freixianda, Ourém, Santarém, Portugal: 2435-309
Tiêu đề :Pedreiras, Freixianda, Ourém, Santarém, Portugal
Khu VựC 2 :Pedreiras
Thành Phố :Freixianda
Khu 3 :Ourém
Khu 2 :Santarém
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :2435-309
Perucha, Freixianda, Ourém, Santarém, Portugal: 2435-310
Tiêu đề :Perucha, Freixianda, Ourém, Santarém, Portugal
Khu VựC 2 :Perucha
Thành Phố :Freixianda
Khu 3 :Ourém
Khu 2 :Santarém
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :2435-310
Porto do Carro, Freixianda, Ourém, Santarém, Portugal: 2435-311
Tiêu đề :Porto do Carro, Freixianda, Ourém, Santarém, Portugal
Khu VựC 2 :Porto do Carro
Thành Phố :Freixianda
Khu 3 :Ourém
Khu 2 :Santarém
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :2435-311
Póvoa, Freixianda, Ourém, Santarém, Portugal: 2435-312
Tiêu đề :Póvoa, Freixianda, Ourém, Santarém, Portugal
Khu VựC 2 :Póvoa
Thành Phố :Freixianda
Khu 3 :Ourém
Khu 2 :Santarém
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :2435-312
Ramalhareira, Freixianda, Ourém, Santarém, Portugal: 2435-313
Tiêu đề :Ramalhareira, Freixianda, Ourém, Santarém, Portugal
Khu VựC 2 :Ramalhareira
Thành Phố :Freixianda
Khu 3 :Ourém
Khu 2 :Santarém
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :2435-313
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg