Thành Phố: Borda do Campo
Đây là danh sách của Borda do Campo , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Calvino, Borda do Campo, Figueira da Foz, Coimbra, Portugal: 3090-811
Tiêu đề :Calvino, Borda do Campo, Figueira da Foz, Coimbra, Portugal
Khu VựC 2 :Calvino
Thành Phố :Borda do Campo
Khu 3 :Figueira da Foz
Khu 2 :Coimbra
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3090-811
Casenho, Borda do Campo, Figueira da Foz, Coimbra, Portugal: 3090-812
Tiêu đề :Casenho, Borda do Campo, Figueira da Foz, Coimbra, Portugal
Khu VựC 2 :Casenho
Thành Phố :Borda do Campo
Khu 3 :Figueira da Foz
Khu 2 :Coimbra
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3090-812
Porto Godinho, Borda do Campo, Figueira da Foz, Coimbra, Portugal: 3090-813
Tiêu đề :Porto Godinho, Borda do Campo, Figueira da Foz, Coimbra, Portugal
Khu VựC 2 :Porto Godinho
Thành Phố :Borda do Campo
Khu 3 :Figueira da Foz
Khu 2 :Coimbra
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3090-813
Torneira, Borda do Campo, Figueira da Foz, Coimbra, Portugal: 3090-814
Tiêu đề :Torneira, Borda do Campo, Figueira da Foz, Coimbra, Portugal
Khu VựC 2 :Torneira
Thành Phố :Borda do Campo
Khu 3 :Figueira da Foz
Khu 2 :Coimbra
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3090-814
Serrião, Borda do Campo, Figueira da Foz, Coimbra, Portugal: 3090-815
Tiêu đề :Serrião, Borda do Campo, Figueira da Foz, Coimbra, Portugal
Khu VựC 2 :Serrião
Thành Phố :Borda do Campo
Khu 3 :Figueira da Foz
Khu 2 :Coimbra
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3090-815
Sobral, Borda do Campo, Figueira da Foz, Coimbra, Portugal: 3090-816
Tiêu đề :Sobral, Borda do Campo, Figueira da Foz, Coimbra, Portugal
Khu VựC 2 :Sobral
Thành Phố :Borda do Campo
Khu 3 :Figueira da Foz
Khu 2 :Coimbra
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3090-816
Atouguia, Borda do Campo, Figueira da Foz, Coimbra, Portugal: 3090-817
Tiêu đề :Atouguia, Borda do Campo, Figueira da Foz, Coimbra, Portugal
Khu VựC 2 :Atouguia
Thành Phố :Borda do Campo
Khu 3 :Figueira da Foz
Khu 2 :Coimbra
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3090-817
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg