Thành Phố: Alvorninha
Đây là danh sách của Alvorninha , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Casal Teodoro, Alvorninha, Caldas da Rainha, Leiria, Portugal: 2500-330
Tiêu đề :Casal Teodoro, Alvorninha, Caldas da Rainha, Leiria, Portugal
Khu VựC 2 :Casal Teodoro
Thành Phố :Alvorninha
Khu 3 :Caldas da Rainha
Khu 2 :Leiria
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :2500-330
Almofala, Alvorninha, Caldas da Rainha, Leiria, Portugal: 2500-331
Tiêu đề :Almofala, Alvorninha, Caldas da Rainha, Leiria, Portugal
Khu VựC 2 :Almofala
Thành Phố :Alvorninha
Khu 3 :Caldas da Rainha
Khu 2 :Leiria
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :2500-331
Alqueidão, Alvorninha, Caldas da Rainha, Leiria, Portugal: 2500-332
Tiêu đề :Alqueidão, Alvorninha, Caldas da Rainha, Leiria, Portugal
Khu VựC 2 :Alqueidão
Thành Phố :Alvorninha
Khu 3 :Caldas da Rainha
Khu 2 :Leiria
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :2500-332
Alto da Quinta do Passo, Alvorninha, Caldas da Rainha, Leiria, Portugal: 2500-333
Tiêu đề :Alto da Quinta do Passo, Alvorninha, Caldas da Rainha, Leiria, Portugal
Khu VựC 2 :Alto da Quinta do Passo
Thành Phố :Alvorninha
Khu 3 :Caldas da Rainha
Khu 2 :Leiria
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :2500-333
Xem thêm về Alto da Quinta do Passo
Alvorninha, Alvorninha, Caldas da Rainha, Leiria, Portugal: 2500-334
Tiêu đề :Alvorninha, Alvorninha, Caldas da Rainha, Leiria, Portugal
Khu VựC 2 :Alvorninha
Thành Phố :Alvorninha
Khu 3 :Caldas da Rainha
Khu 2 :Leiria
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :2500-334
Casal da Granja, Alvorninha, Caldas da Rainha, Leiria, Portugal: 2500-334
Tiêu đề :Casal da Granja, Alvorninha, Caldas da Rainha, Leiria, Portugal
Khu VựC 2 :Casal da Granja
Thành Phố :Alvorninha
Khu 3 :Caldas da Rainha
Khu 2 :Leiria
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :2500-334
Antas de Baixo, Alvorninha, Caldas da Rainha, Leiria, Portugal: 2500-335
Tiêu đề :Antas de Baixo, Alvorninha, Caldas da Rainha, Leiria, Portugal
Khu VựC 2 :Antas de Baixo
Thành Phố :Alvorninha
Khu 3 :Caldas da Rainha
Khu 2 :Leiria
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :2500-335
Baixinhos, Alvorninha, Caldas da Rainha, Leiria, Portugal: 2500-336
Tiêu đề :Baixinhos, Alvorninha, Caldas da Rainha, Leiria, Portugal
Khu VựC 2 :Baixinhos
Thành Phố :Alvorninha
Khu 3 :Caldas da Rainha
Khu 2 :Leiria
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :2500-336
Boavista, Alvorninha, Caldas da Rainha, Leiria, Portugal: 2500-337
Tiêu đề :Boavista, Alvorninha, Caldas da Rainha, Leiria, Portugal
Khu VựC 2 :Boavista
Thành Phố :Alvorninha
Khu 3 :Caldas da Rainha
Khu 2 :Leiria
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :2500-337
Boisias, Alvorninha, Caldas da Rainha, Leiria, Portugal: 2500-338
Tiêu đề :Boisias, Alvorninha, Caldas da Rainha, Leiria, Portugal
Khu VựC 2 :Boisias
Thành Phố :Alvorninha
Khu 3 :Caldas da Rainha
Khu 2 :Leiria
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :2500-338
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg