Thành Phố: Vila Nova de Muia
Đây là danh sách của Vila Nova de Muia , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Barranheiras, Vila Nova de Muia, Ponte da Barca, Viana do Castelo, Portugal: 4980-811
Tiêu đề :Barranheiras, Vila Nova de Muia, Ponte da Barca, Viana do Castelo, Portugal
Khu VựC 2 :Barranheiras
Thành Phố :Vila Nova de Muia
Khu 3 :Ponte da Barca
Khu 2 :Viana do Castelo
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :4980-811
Carvalhal, Vila Nova de Muia, Ponte da Barca, Viana do Castelo, Portugal: 4980-812
Tiêu đề :Carvalhal, Vila Nova de Muia, Ponte da Barca, Viana do Castelo, Portugal
Khu VựC 2 :Carvalhal
Thành Phố :Vila Nova de Muia
Khu 3 :Ponte da Barca
Khu 2 :Viana do Castelo
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :4980-812
Casal, Vila Nova de Muia, Ponte da Barca, Viana do Castelo, Portugal: 4980-813
Tiêu đề :Casal, Vila Nova de Muia, Ponte da Barca, Viana do Castelo, Portugal
Khu VựC 2 :Casal
Thành Phố :Vila Nova de Muia
Khu 3 :Ponte da Barca
Khu 2 :Viana do Castelo
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :4980-813
Cimo Vila, Vila Nova de Muia, Ponte da Barca, Viana do Castelo, Portugal: 4980-814
Tiêu đề :Cimo Vila, Vila Nova de Muia, Ponte da Barca, Viana do Castelo, Portugal
Khu VựC 2 :Cimo Vila
Thành Phố :Vila Nova de Muia
Khu 3 :Ponte da Barca
Khu 2 :Viana do Castelo
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :4980-814
Coto, Vila Nova de Muia, Ponte da Barca, Viana do Castelo, Portugal: 4980-815
Tiêu đề :Coto, Vila Nova de Muia, Ponte da Barca, Viana do Castelo, Portugal
Khu VựC 2 :Coto
Thành Phố :Vila Nova de Muia
Khu 3 :Ponte da Barca
Khu 2 :Viana do Castelo
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :4980-815
Couto Entrevinhas, Vila Nova de Muia, Ponte da Barca, Viana do Castelo, Portugal: 4980-816
Tiêu đề :Couto Entrevinhas, Vila Nova de Muia, Ponte da Barca, Viana do Castelo, Portugal
Khu VựC 2 :Couto Entrevinhas
Thành Phố :Vila Nova de Muia
Khu 3 :Ponte da Barca
Khu 2 :Viana do Castelo
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :4980-816
Lages, Vila Nova de Muia, Ponte da Barca, Viana do Castelo, Portugal: 4980-817
Tiêu đề :Lages, Vila Nova de Muia, Ponte da Barca, Viana do Castelo, Portugal
Khu VựC 2 :Lages
Thành Phố :Vila Nova de Muia
Khu 3 :Ponte da Barca
Khu 2 :Viana do Castelo
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :4980-817
Lama, Vila Nova de Muia, Ponte da Barca, Viana do Castelo, Portugal: 4980-818
Tiêu đề :Lama, Vila Nova de Muia, Ponte da Barca, Viana do Castelo, Portugal
Khu VựC 2 :Lama
Thành Phố :Vila Nova de Muia
Khu 3 :Ponte da Barca
Khu 2 :Viana do Castelo
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :4980-818
Lordelo, Vila Nova de Muia, Ponte da Barca, Viana do Castelo, Portugal: 4980-819
Tiêu đề :Lordelo, Vila Nova de Muia, Ponte da Barca, Viana do Castelo, Portugal
Khu VựC 2 :Lordelo
Thành Phố :Vila Nova de Muia
Khu 3 :Ponte da Barca
Khu 2 :Viana do Castelo
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :4980-819
Margarida, Vila Nova de Muia, Ponte da Barca, Viana do Castelo, Portugal: 4980-820
Tiêu đề :Margarida, Vila Nova de Muia, Ponte da Barca, Viana do Castelo, Portugal
Khu VựC 2 :Margarida
Thành Phố :Vila Nova de Muia
Khu 3 :Ponte da Barca
Khu 2 :Viana do Castelo
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :4980-820
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg