Thành Phố: Santar
Đây là danh sách của Santar , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Casal, Santar, Arcos de Valdevez, Viana do Castelo, Portugal: 4970-550
Tiêu đề :Casal, Santar, Arcos de Valdevez, Viana do Castelo, Portugal
Khu VựC 2 :Casal
Thành Phố :Santar
Khu 3 :Arcos de Valdevez
Khu 2 :Viana do Castelo
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :4970-550
Gândra, Santar, Arcos de Valdevez, Viana do Castelo, Portugal: 4970-550
Tiêu đề :Gândra, Santar, Arcos de Valdevez, Viana do Castelo, Portugal
Khu VựC 2 :Gândra
Thành Phố :Santar
Khu 3 :Arcos de Valdevez
Khu 2 :Viana do Castelo
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :4970-550
Igreja, Santar, Arcos de Valdevez, Viana do Castelo, Portugal: 4970-550
Tiêu đề :Igreja, Santar, Arcos de Valdevez, Viana do Castelo, Portugal
Khu VựC 2 :Igreja
Thành Phố :Santar
Khu 3 :Arcos de Valdevez
Khu 2 :Viana do Castelo
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :4970-550
Pena, Santar, Arcos de Valdevez, Viana do Castelo, Portugal: 4970-550
Tiêu đề :Pena, Santar, Arcos de Valdevez, Viana do Castelo, Portugal
Khu VựC 2 :Pena
Thành Phố :Santar
Khu 3 :Arcos de Valdevez
Khu 2 :Viana do Castelo
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :4970-550
Pinheiro, Santar, Arcos de Valdevez, Viana do Castelo, Portugal: 4970-550
Tiêu đề :Pinheiro, Santar, Arcos de Valdevez, Viana do Castelo, Portugal
Khu VựC 2 :Pinheiro
Thành Phố :Santar
Khu 3 :Arcos de Valdevez
Khu 2 :Viana do Castelo
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :4970-550
Ponte, Santar, Arcos de Valdevez, Viana do Castelo, Portugal: 4970-550
Tiêu đề :Ponte, Santar, Arcos de Valdevez, Viana do Castelo, Portugal
Khu VựC 2 :Ponte
Thành Phố :Santar
Khu 3 :Arcos de Valdevez
Khu 2 :Viana do Castelo
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :4970-550
Fontanheiras, Santar, Nelas, Viseu, Portugal: 3520-112
Tiêu đề :Fontanheiras, Santar, Nelas, Viseu, Portugal
Khu VựC 2 :Fontanheiras
Thành Phố :Santar
Khu 3 :Nelas
Khu 2 :Viseu
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3520-112
Quinta da Lameira, Santar, Nelas, Viseu, Portugal: 3520-113
Tiêu đề :Quinta da Lameira, Santar, Nelas, Viseu, Portugal
Khu VựC 2 :Quinta da Lameira
Thành Phố :Santar
Khu 3 :Nelas
Khu 2 :Viseu
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3520-113
Quinta do Sobral, Santar, Nelas, Viseu, Portugal: 3520-113
Tiêu đề :Quinta do Sobral, Santar, Nelas, Viseu, Portugal
Khu VựC 2 :Quinta do Sobral
Thành Phố :Santar
Khu 3 :Nelas
Khu 2 :Viseu
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3520-113
Sítio das Quintas, Santar, Nelas, Viseu, Portugal: 3520-113
Tiêu đề :Sítio das Quintas, Santar, Nelas, Viseu, Portugal
Khu VựC 2 :Sítio das Quintas
Thành Phố :Santar
Khu 3 :Nelas
Khu 2 :Viseu
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3520-113
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg