Thành Phố: Ovadas
Đây là danh sách của Ovadas , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Granja Ovados, Ovadas, Resende, Viseu, Portugal: 4660-121
Tiêu đề :Granja Ovados, Ovadas, Resende, Viseu, Portugal
Khu VựC 2 :Granja Ovados
Thành Phố :Ovadas
Khu 3 :Resende
Khu 2 :Viseu
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :4660-121
Ovadas de Baixo, Ovadas, Resende, Viseu, Portugal: 4660-122
Tiêu đề :Ovadas de Baixo, Ovadas, Resende, Viseu, Portugal
Khu VựC 2 :Ovadas de Baixo
Thành Phố :Ovadas
Khu 3 :Resende
Khu 2 :Viseu
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :4660-122
Ovadas de Cima, Ovadas, Resende, Viseu, Portugal: 4660-123
Tiêu đề :Ovadas de Cima, Ovadas, Resende, Viseu, Portugal
Khu VựC 2 :Ovadas de Cima
Thành Phố :Ovadas
Khu 3 :Resende
Khu 2 :Viseu
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :4660-123
Panchorrinha, Ovadas, Resende, Viseu, Portugal: 4660-124
Tiêu đề :Panchorrinha, Ovadas, Resende, Viseu, Portugal
Khu VựC 2 :Panchorrinha
Thành Phố :Ovadas
Khu 3 :Resende
Khu 2 :Viseu
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :4660-124
Rossas, Ovadas, Resende, Viseu, Portugal: 4660-125
Tiêu đề :Rossas, Ovadas, Resende, Viseu, Portugal
Khu VựC 2 :Rossas
Thành Phố :Ovadas
Khu 3 :Resende
Khu 2 :Viseu
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :4660-125
Vila Pouco Ovadas, Ovadas, Resende, Viseu, Portugal: 4660-126
Tiêu đề :Vila Pouco Ovadas, Ovadas, Resende, Viseu, Portugal
Khu VựC 2 :Vila Pouco Ovadas
Thành Phố :Ovadas
Khu 3 :Resende
Khu 2 :Viseu
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :4660-126
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg