Thành Phố: Ega
Đây là danh sách của Ega , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Ameixeira, Ega, Condeixa-a-Nova, Coimbra, Portugal: 3150-251
Tiêu đề :Ameixeira, Ega, Condeixa-a-Nova, Coimbra, Portugal
Khu VựC 2 :Ameixeira
Thành Phố :Ega
Khu 3 :Condeixa-a-Nova
Khu 2 :Coimbra
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3150-251
Arrifana, Ega, Condeixa-a-Nova, Coimbra, Portugal: 3150-252
Tiêu đề :Arrifana, Ega, Condeixa-a-Nova, Coimbra, Portugal
Khu VựC 2 :Arrifana
Thành Phố :Ega
Khu 3 :Condeixa-a-Nova
Khu 2 :Coimbra
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3150-252
Campizes, Ega, Condeixa-a-Nova, Coimbra, Portugal: 3150-253
Tiêu đề :Campizes, Ega, Condeixa-a-Nova, Coimbra, Portugal
Khu VựC 2 :Campizes
Thành Phố :Ega
Khu 3 :Condeixa-a-Nova
Khu 2 :Coimbra
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3150-253
Casal da Missa, Ega, Condeixa-a-Nova, Coimbra, Portugal: 3150-254
Tiêu đề :Casal da Missa, Ega, Condeixa-a-Nova, Coimbra, Portugal
Khu VựC 2 :Casal da Missa
Thành Phố :Ega
Khu 3 :Condeixa-a-Nova
Khu 2 :Coimbra
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3150-254
Casével, Ega, Condeixa-a-Nova, Coimbra, Portugal: 3150-255
Tiêu đề :Casével, Ega, Condeixa-a-Nova, Coimbra, Portugal
Khu VựC 2 :Casével
Thành Phố :Ega
Khu 3 :Condeixa-a-Nova
Khu 2 :Coimbra
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3150-255
Ega, Ega, Condeixa-a-Nova, Coimbra, Portugal: 3150-256
Tiêu đề :Ega, Ega, Condeixa-a-Nova, Coimbra, Portugal
Khu VựC 2 :Ega
Thành Phố :Ega
Khu 3 :Condeixa-a-Nova
Khu 2 :Coimbra
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3150-256
Picota, Ega, Condeixa-a-Nova, Coimbra, Portugal: 3150-257
Tiêu đề :Picota, Ega, Condeixa-a-Nova, Coimbra, Portugal
Khu VựC 2 :Picota
Thành Phố :Ega
Khu 3 :Condeixa-a-Nova
Khu 2 :Coimbra
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3150-257
Rebolia, Ega, Condeixa-a-Nova, Coimbra, Portugal: 3150-258
Tiêu đề :Rebolia, Ega, Condeixa-a-Nova, Coimbra, Portugal
Khu VựC 2 :Rebolia
Thành Phố :Ega
Khu 3 :Condeixa-a-Nova
Khu 2 :Coimbra
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3150-258
São Fipo, Ega, Condeixa-a-Nova, Coimbra, Portugal: 3150-259
Tiêu đề :São Fipo, Ega, Condeixa-a-Nova, Coimbra, Portugal
Khu VựC 2 :São Fipo
Thành Phố :Ega
Khu 3 :Condeixa-a-Nova
Khu 2 :Coimbra
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3150-259
Serrazina, Ega, Condeixa-a-Nova, Coimbra, Portugal: 3150-260
Tiêu đề :Serrazina, Ega, Condeixa-a-Nova, Coimbra, Portugal
Khu VựC 2 :Serrazina
Thành Phố :Ega
Khu 3 :Condeixa-a-Nova
Khu 2 :Coimbra
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3150-260
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg