Thành Phố: Condeixa-a-Nova
Đây là danh sách của Condeixa-a-Nova , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Rua Conde Ferreira, Condeixa-a-Nova, Condeixa-a-Nova, Coimbra, Portugal: 3150-157
Tiêu đề :Rua Conde Ferreira, Condeixa-a-Nova, Condeixa-a-Nova, Coimbra, Portugal
Khu VựC 2 :Rua Conde Ferreira
Thành Phố :Condeixa-a-Nova
Khu 3 :Condeixa-a-Nova
Khu 2 :Coimbra
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3150-157
Xem thêm về Rua Conde Ferreira
Casal do Cigano, Condeixa-a-Nova, Condeixa-a-Nova, Coimbra, Portugal: 3150-158
Tiêu đề :Casal do Cigano, Condeixa-a-Nova, Condeixa-a-Nova, Coimbra, Portugal
Khu VựC 2 :Casal do Cigano
Thành Phố :Condeixa-a-Nova
Khu 3 :Condeixa-a-Nova
Khu 2 :Coimbra
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3150-158
Rua de Santo António, Condeixa-a-Nova, Condeixa-a-Nova, Coimbra, Portugal: 3150-159
Tiêu đề :Rua de Santo António, Condeixa-a-Nova, Condeixa-a-Nova, Coimbra, Portugal
Khu VựC 2 :Rua de Santo António
Thành Phố :Condeixa-a-Nova
Khu 3 :Condeixa-a-Nova
Khu 2 :Coimbra
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3150-159
Xem thêm về Rua de Santo António
Tiêu đề :Avenida Bombeiros Voluntários de Condeixa, Condeixa-a-Nova, Condeixa-a-Nova, Coimbra, Portugal
Khu VựC 2 :Avenida Bombeiros Voluntários de Condeixa
Thành Phố :Condeixa-a-Nova
Khu 3 :Condeixa-a-Nova
Khu 2 :Coimbra
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3150-160
Xem thêm về Avenida Bombeiros Voluntários de Condeixa
Fonte dos Amores, Condeixa-a-Nova, Condeixa-a-Nova, Coimbra, Portugal: 3150-191
Tiêu đề :Fonte dos Amores, Condeixa-a-Nova, Condeixa-a-Nova, Coimbra, Portugal
Khu VựC 2 :Fonte dos Amores
Thành Phố :Condeixa-a-Nova
Khu 3 :Condeixa-a-Nova
Khu 2 :Coimbra
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3150-191
Gorgulhão, Condeixa-a-Nova, Condeixa-a-Nova, Coimbra, Portugal: 3150-192
Tiêu đề :Gorgulhão, Condeixa-a-Nova, Condeixa-a-Nova, Coimbra, Portugal
Khu VựC 2 :Gorgulhão
Thành Phố :Condeixa-a-Nova
Khu 3 :Condeixa-a-Nova
Khu 2 :Coimbra
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3150-192
Vinharias, Condeixa-a-Nova, Condeixa-a-Nova, Coimbra, Portugal: 3150-193
Tiêu đề :Vinharias, Condeixa-a-Nova, Condeixa-a-Nova, Coimbra, Portugal
Khu VựC 2 :Vinharias
Thành Phố :Condeixa-a-Nova
Khu 3 :Condeixa-a-Nova
Khu 2 :Coimbra
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3150-193
Zona Industrial, Condeixa-a-Nova, Condeixa-a-Nova, Coimbra, Portugal: 3150-194
Tiêu đề :Zona Industrial, Condeixa-a-Nova, Condeixa-a-Nova, Coimbra, Portugal
Khu VựC 2 :Zona Industrial
Thành Phố :Condeixa-a-Nova
Khu 3 :Condeixa-a-Nova
Khu 2 :Coimbra
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3150-194
Urbanização Quinta Nova, Condeixa-a-Nova, Condeixa-a-Nova, Coimbra, Portugal: 3150-195
Tiêu đề :Urbanização Quinta Nova, Condeixa-a-Nova, Condeixa-a-Nova, Coimbra, Portugal
Khu VựC 2 :Urbanização Quinta Nova
Thành Phố :Condeixa-a-Nova
Khu 3 :Condeixa-a-Nova
Khu 2 :Coimbra
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3150-195
Xem thêm về Urbanização Quinta Nova
Urbanização Nova Conimbriga II, Condeixa-a-Nova, Condeixa-a-Nova, Coimbra, Portugal: 3150-232
Tiêu đề :Urbanização Nova Conimbriga II, Condeixa-a-Nova, Condeixa-a-Nova, Coimbra, Portugal
Khu VựC 2 :Urbanização Nova Conimbriga II
Thành Phố :Condeixa-a-Nova
Khu 3 :Condeixa-a-Nova
Khu 2 :Coimbra
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3150-232
Xem thêm về Urbanização Nova Conimbriga II
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg