Thành Phố: Condeixa-a-Nova
Đây là danh sách của Condeixa-a-Nova , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Rua Doutor João Antunes, Condeixa-a-Nova, Condeixa-a-Nova, Coimbra, Portugal: 3150-137
Tiêu đề :Rua Doutor João Antunes, Condeixa-a-Nova, Condeixa-a-Nova, Coimbra, Portugal
Khu VựC 2 :Rua Doutor João Antunes
Thành Phố :Condeixa-a-Nova
Khu 3 :Condeixa-a-Nova
Khu 2 :Coimbra
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3150-137
Xem thêm về Rua Doutor João Antunes
Rua Doutor João Ribeiro, Condeixa-a-Nova, Condeixa-a-Nova, Coimbra, Portugal: 3150-138
Tiêu đề :Rua Doutor João Ribeiro, Condeixa-a-Nova, Condeixa-a-Nova, Coimbra, Portugal
Khu VựC 2 :Rua Doutor João Ribeiro
Thành Phố :Condeixa-a-Nova
Khu 3 :Condeixa-a-Nova
Khu 2 :Coimbra
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3150-138
Xem thêm về Rua Doutor João Ribeiro
Rua Doutor Júlio Rocha, Condeixa-a-Nova, Condeixa-a-Nova, Coimbra, Portugal: 3150-139
Tiêu đề :Rua Doutor Júlio Rocha, Condeixa-a-Nova, Condeixa-a-Nova, Coimbra, Portugal
Khu VựC 2 :Rua Doutor Júlio Rocha
Thành Phố :Condeixa-a-Nova
Khu 3 :Condeixa-a-Nova
Khu 2 :Coimbra
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3150-139
Xem thêm về Rua Doutor Júlio Rocha
Rua Doutor Simão da Cunha, Condeixa-a-Nova, Condeixa-a-Nova, Coimbra, Portugal: 3150-140
Tiêu đề :Rua Doutor Simão da Cunha, Condeixa-a-Nova, Condeixa-a-Nova, Coimbra, Portugal
Khu VựC 2 :Rua Doutor Simão da Cunha
Thành Phố :Condeixa-a-Nova
Khu 3 :Condeixa-a-Nova
Khu 2 :Coimbra
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3150-140
Xem thêm về Rua Doutor Simão da Cunha
Rua Fortunato Bandeira, Condeixa-a-Nova, Condeixa-a-Nova, Coimbra, Portugal: 3150-141
Tiêu đề :Rua Fortunato Bandeira, Condeixa-a-Nova, Condeixa-a-Nova, Coimbra, Portugal
Khu VựC 2 :Rua Fortunato Bandeira
Thành Phố :Condeixa-a-Nova
Khu 3 :Condeixa-a-Nova
Khu 2 :Coimbra
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3150-141
Xem thêm về Rua Fortunato Bandeira
Rua Francisco Lemos, Condeixa-a-Nova, Condeixa-a-Nova, Coimbra, Portugal: 3150-142
Tiêu đề :Rua Francisco Lemos, Condeixa-a-Nova, Condeixa-a-Nova, Coimbra, Portugal
Khu VựC 2 :Rua Francisco Lemos
Thành Phố :Condeixa-a-Nova
Khu 3 :Condeixa-a-Nova
Khu 2 :Coimbra
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3150-142
Xem thêm về Rua Francisco Lemos
Rua Heróis de Mucaba, Condeixa-a-Nova, Condeixa-a-Nova, Coimbra, Portugal: 3150-143
Tiêu đề :Rua Heróis de Mucaba, Condeixa-a-Nova, Condeixa-a-Nova, Coimbra, Portugal
Khu VựC 2 :Rua Heróis de Mucaba
Thành Phố :Condeixa-a-Nova
Khu 3 :Condeixa-a-Nova
Khu 2 :Coimbra
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3150-143
Xem thêm về Rua Heróis de Mucaba
Rua Lopo Vaz, Condeixa-a-Nova, Condeixa-a-Nova, Coimbra, Portugal: 3150-144
Tiêu đề :Rua Lopo Vaz, Condeixa-a-Nova, Condeixa-a-Nova, Coimbra, Portugal
Khu VựC 2 :Rua Lopo Vaz
Thành Phố :Condeixa-a-Nova
Khu 3 :Condeixa-a-Nova
Khu 2 :Coimbra
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3150-144
Rua Manuel Ramalho, Condeixa-a-Nova, Condeixa-a-Nova, Coimbra, Portugal: 3150-145
Tiêu đề :Rua Manuel Ramalho, Condeixa-a-Nova, Condeixa-a-Nova, Coimbra, Portugal
Khu VựC 2 :Rua Manuel Ramalho
Thành Phố :Condeixa-a-Nova
Khu 3 :Condeixa-a-Nova
Khu 2 :Coimbra
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3150-145
Xem thêm về Rua Manuel Ramalho
Rua Padre Bento Menni, Condeixa-a-Nova, Condeixa-a-Nova, Coimbra, Portugal: 3150-146
Tiêu đề :Rua Padre Bento Menni, Condeixa-a-Nova, Condeixa-a-Nova, Coimbra, Portugal
Khu VựC 2 :Rua Padre Bento Menni
Thành Phố :Condeixa-a-Nova
Khu 3 :Condeixa-a-Nova
Khu 2 :Coimbra
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3150-146
Xem thêm về Rua Padre Bento Menni
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg