Thành Phố: Borba de Montanha
Đây là danh sách của Borba de Montanha , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Afães, Borba de Montanha, Celorico de Basto, Braga, Portugal: 4890-101
Tiêu đề :Afães, Borba de Montanha, Celorico de Basto, Braga, Portugal
Khu VựC 2 :Afães
Thành Phố :Borba de Montanha
Khu 3 :Celorico de Basto
Khu 2 :Braga
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :4890-101
Alvarães, Borba de Montanha, Celorico de Basto, Braga, Portugal: 4890-102
Tiêu đề :Alvarães, Borba de Montanha, Celorico de Basto, Braga, Portugal
Khu VựC 2 :Alvarães
Thành Phố :Borba de Montanha
Khu 3 :Celorico de Basto
Khu 2 :Braga
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :4890-102
Assento, Borba de Montanha, Celorico de Basto, Braga, Portugal: 4890-103
Tiêu đề :Assento, Borba de Montanha, Celorico de Basto, Braga, Portugal
Khu VựC 2 :Assento
Thành Phố :Borba de Montanha
Khu 3 :Celorico de Basto
Khu 2 :Braga
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :4890-103
Barrega, Borba de Montanha, Celorico de Basto, Braga, Portugal: 4890-104
Tiêu đề :Barrega, Borba de Montanha, Celorico de Basto, Braga, Portugal
Khu VựC 2 :Barrega
Thành Phố :Borba de Montanha
Khu 3 :Celorico de Basto
Khu 2 :Braga
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :4890-104
Borba da Montanha, Borba de Montanha, Celorico de Basto, Braga, Portugal: 4890-105
Tiêu đề :Borba da Montanha, Borba de Montanha, Celorico de Basto, Braga, Portugal
Khu VựC 2 :Borba da Montanha
Thành Phố :Borba de Montanha
Khu 3 :Celorico de Basto
Khu 2 :Braga
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :4890-105
Cabanelas, Borba de Montanha, Celorico de Basto, Braga, Portugal: 4890-106
Tiêu đề :Cabanelas, Borba de Montanha, Celorico de Basto, Braga, Portugal
Khu VựC 2 :Cabanelas
Thành Phố :Borba de Montanha
Khu 3 :Celorico de Basto
Khu 2 :Braga
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :4890-106
Moinhos, Borba de Montanha, Celorico de Basto, Braga, Portugal: 4890-107
Tiêu đề :Moinhos, Borba de Montanha, Celorico de Basto, Braga, Portugal
Khu VựC 2 :Moinhos
Thành Phố :Borba de Montanha
Khu 3 :Celorico de Basto
Khu 2 :Braga
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :4890-107
Mondrões, Borba de Montanha, Celorico de Basto, Braga, Portugal: 4890-108
Tiêu đề :Mondrões, Borba de Montanha, Celorico de Basto, Braga, Portugal
Khu VựC 2 :Mondrões
Thành Phố :Borba de Montanha
Khu 3 :Celorico de Basto
Khu 2 :Braga
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :4890-108
Murgido, Borba de Montanha, Celorico de Basto, Braga, Portugal: 4890-109
Tiêu đề :Murgido, Borba de Montanha, Celorico de Basto, Braga, Portugal
Khu VựC 2 :Murgido
Thành Phố :Borba de Montanha
Khu 3 :Celorico de Basto
Khu 2 :Braga
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :4890-109
Quintela, Borba de Montanha, Celorico de Basto, Braga, Portugal: 4890-110
Tiêu đề :Quintela, Borba de Montanha, Celorico de Basto, Braga, Portugal
Khu VựC 2 :Quintela
Thành Phố :Borba de Montanha
Khu 3 :Celorico de Basto
Khu 2 :Braga
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :4890-110
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg