Thành Phố: Turquel
Đây là danh sách của Turquel , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Moita do Poço, Turquel, Alcobaça, Leiria, Portugal: 2460-100
Tiêu đề :Moita do Poço, Turquel, Alcobaça, Leiria, Portugal
Khu VựC 2 :Moita do Poço
Thành Phố :Turquel
Khu 3 :Alcobaça
Khu 2 :Leiria
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :2460-100
Rua Nova da Vila, Turquel, Alcobaça, Leiria, Portugal: 2460-784
Tiêu đề :Rua Nova da Vila, Turquel, Alcobaça, Leiria, Portugal
Khu VựC 2 :Rua Nova da Vila
Thành Phố :Turquel
Khu 3 :Alcobaça
Khu 2 :Leiria
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :2460-784
Azenha de Baixo, Turquel, Alcobaça, Leiria, Portugal: 2460-785
Tiêu đề :Azenha de Baixo, Turquel, Alcobaça, Leiria, Portugal
Khu VựC 2 :Azenha de Baixo
Thành Phố :Turquel
Khu 3 :Alcobaça
Khu 2 :Leiria
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :2460-785
Barroqueira, Turquel, Alcobaça, Leiria, Portugal: 2460-786
Tiêu đề :Barroqueira, Turquel, Alcobaça, Leiria, Portugal
Khu VựC 2 :Barroqueira
Thành Phố :Turquel
Khu 3 :Alcobaça
Khu 2 :Leiria
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :2460-786
Cabeça Alta, Turquel, Alcobaça, Leiria, Portugal: 2460-787
Tiêu đề :Cabeça Alta, Turquel, Alcobaça, Leiria, Portugal
Khu VựC 2 :Cabeça Alta
Thành Phố :Turquel
Khu 3 :Alcobaça
Khu 2 :Leiria
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :2460-787
Cabeço da Lagoa, Turquel, Alcobaça, Leiria, Portugal: 2460-788
Tiêu đề :Cabeço da Lagoa, Turquel, Alcobaça, Leiria, Portugal
Khu VựC 2 :Cabeço da Lagoa
Thành Phố :Turquel
Khu 3 :Alcobaça
Khu 2 :Leiria
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :2460-788
Costa do Ardido, Turquel, Alcobaça, Leiria, Portugal: 2460-789
Tiêu đề :Costa do Ardido, Turquel, Alcobaça, Leiria, Portugal
Khu VựC 2 :Costa do Ardido
Thành Phố :Turquel
Khu 3 :Alcobaça
Khu 2 :Leiria
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :2460-789
Silval, Turquel, Alcobaça, Leiria, Portugal: 2460-790
Tiêu đề :Silval, Turquel, Alcobaça, Leiria, Portugal
Khu VựC 2 :Silval
Thành Phố :Turquel
Khu 3 :Alcobaça
Khu 2 :Leiria
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :2460-790
Azambujeira, Turquel, Alcobaça, Leiria, Portugal: 2460-791
Tiêu đề :Azambujeira, Turquel, Alcobaça, Leiria, Portugal
Khu VựC 2 :Azambujeira
Thành Phố :Turquel
Khu 3 :Alcobaça
Khu 2 :Leiria
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :2460-791
Baldio, Turquel, Alcobaça, Leiria, Portugal: 2460-792
Tiêu đề :Baldio, Turquel, Alcobaça, Leiria, Portugal
Khu VựC 2 :Baldio
Thành Phố :Turquel
Khu 3 :Alcobaça
Khu 2 :Leiria
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :2460-792
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg