Thành Phố: Turquel
Đây là danh sách của Turquel , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Casal de Baixo, Turquel, Alcobaça, Leiria, Portugal: 2460-807
Tiêu đề :Casal de Baixo, Turquel, Alcobaça, Leiria, Portugal
Khu VựC 2 :Casal de Baixo
Thành Phố :Turquel
Khu 3 :Alcobaça
Khu 2 :Leiria
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :2460-807
Moniz, Turquel, Alcobaça, Leiria, Portugal: 2460-808
Tiêu đề :Moniz, Turquel, Alcobaça, Leiria, Portugal
Khu VựC 2 :Moniz
Thành Phố :Turquel
Khu 3 :Alcobaça
Khu 2 :Leiria
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :2460-808
Frazões, Turquel, Alcobaça, Leiria, Portugal: 2460-809
Tiêu đề :Frazões, Turquel, Alcobaça, Leiria, Portugal
Khu VựC 2 :Frazões
Thành Phố :Turquel
Khu 3 :Alcobaça
Khu 2 :Leiria
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :2460-809
Cabeço do Seixo, Turquel, Alcobaça, Leiria, Portugal: 2460-809
Tiêu đề :Cabeço do Seixo, Turquel, Alcobaça, Leiria, Portugal
Khu VựC 2 :Cabeço do Seixo
Thành Phố :Turquel
Khu 3 :Alcobaça
Khu 2 :Leiria
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :2460-809
Gaiteiros, Turquel, Alcobaça, Leiria, Portugal: 2460-810
Tiêu đề :Gaiteiros, Turquel, Alcobaça, Leiria, Portugal
Khu VựC 2 :Gaiteiros
Thành Phố :Turquel
Khu 3 :Alcobaça
Khu 2 :Leiria
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :2460-810
Louções, Turquel, Alcobaça, Leiria, Portugal: 2460-811
Tiêu đề :Louções, Turquel, Alcobaça, Leiria, Portugal
Khu VựC 2 :Louções
Thành Phố :Turquel
Khu 3 :Alcobaça
Khu 2 :Leiria
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :2460-811
Moínhos, Turquel, Alcobaça, Leiria, Portugal: 2460-812
Tiêu đề :Moínhos, Turquel, Alcobaça, Leiria, Portugal
Khu VựC 2 :Moínhos
Thành Phố :Turquel
Khu 3 :Alcobaça
Khu 2 :Leiria
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :2460-812
Orjo, Turquel, Alcobaça, Leiria, Portugal: 2460-813
Tiêu đề :Orjo, Turquel, Alcobaça, Leiria, Portugal
Khu VựC 2 :Orjo
Thành Phố :Turquel
Khu 3 :Alcobaça
Khu 2 :Leiria
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :2460-813
Covão do Milho, Turquel, Alcobaça, Leiria, Portugal: 2460-815
Tiêu đề :Covão do Milho, Turquel, Alcobaça, Leiria, Portugal
Khu VựC 2 :Covão do Milho
Thành Phố :Turquel
Khu 3 :Alcobaça
Khu 2 :Leiria
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :2460-815
Ardido, Turquel, Alcobaça, Leiria, Portugal: 2460-817
Tiêu đề :Ardido, Turquel, Alcobaça, Leiria, Portugal
Khu VựC 2 :Ardido
Thành Phố :Turquel
Khu 3 :Alcobaça
Khu 2 :Leiria
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :2460-817
Afrikaans
Shqip
العربية
Հայերեն
azərbaycan
Български
Català
简体中文
繁體中文
Hrvatski
Čeština
Dansk
Nederlands
English
Esperanto
Eesti
Filipino
Suomi
Français
Galego
Georgian
Deutsch
Ελληνικά
Magyar
Íslenska
Gaeilge
Italiano
日本語
한국어
Latviešu
Lietuvių
Македонски
Bahasa Melayu
Malti
فارسی
Polski
Portuguese, International
Română
Русский
Српски
Slovenčina
Slovenščina
Español
Kiswahili
Svenska
ภาษาไทย
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Cymraeg