Thành Phố: Tendais
Đây là danh sách của Tendais , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Aguilhão, Tendais, Cinfães, Viseu, Portugal: 4690-751
Tiêu đề :Aguilhão, Tendais, Cinfães, Viseu, Portugal
Khu VựC 2 :Aguilhão
Thành Phố :Tendais
Khu 3 :Cinfães
Khu 2 :Viseu
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :4690-751
Aveloso, Tendais, Cinfães, Viseu, Portugal: 4690-752
Tiêu đề :Aveloso, Tendais, Cinfães, Viseu, Portugal
Khu VựC 2 :Aveloso
Thành Phố :Tendais
Khu 3 :Cinfães
Khu 2 :Viseu
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :4690-752
Casais, Tendais, Cinfães, Viseu, Portugal: 4690-753
Tiêu đề :Casais, Tendais, Cinfães, Viseu, Portugal
Khu VựC 2 :Casais
Thành Phố :Tendais
Khu 3 :Cinfães
Khu 2 :Viseu
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :4690-753
Cimo de Vila, Tendais, Cinfães, Viseu, Portugal: 4690-754
Tiêu đề :Cimo de Vila, Tendais, Cinfães, Viseu, Portugal
Khu VựC 2 :Cimo de Vila
Thành Phố :Tendais
Khu 3 :Cinfães
Khu 2 :Viseu
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :4690-754
Enxidrô, Tendais, Cinfães, Viseu, Portugal: 4690-755
Tiêu đề :Enxidrô, Tendais, Cinfães, Viseu, Portugal
Khu VựC 2 :Enxidrô
Thành Phố :Tendais
Khu 3 :Cinfães
Khu 2 :Viseu
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :4690-755
Fermentãos de Cá, Tendais, Cinfães, Viseu, Portugal: 4690-756
Tiêu đề :Fermentãos de Cá, Tendais, Cinfães, Viseu, Portugal
Khu VựC 2 :Fermentãos de Cá
Thành Phố :Tendais
Khu 3 :Cinfães
Khu 2 :Viseu
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :4690-756
Fermentãos de Lá, Tendais, Cinfães, Viseu, Portugal: 4690-757
Tiêu đề :Fermentãos de Lá, Tendais, Cinfães, Viseu, Portugal
Khu VựC 2 :Fermentãos de Lá
Thành Phố :Tendais
Khu 3 :Cinfães
Khu 2 :Viseu
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :4690-757
Granja, Tendais, Cinfães, Viseu, Portugal: 4690-758
Tiêu đề :Granja, Tendais, Cinfães, Viseu, Portugal
Khu VựC 2 :Granja
Thành Phố :Tendais
Khu 3 :Cinfães
Khu 2 :Viseu
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :4690-758
Macieira, Tendais, Cinfães, Viseu, Portugal: 4690-759
Tiêu đề :Macieira, Tendais, Cinfães, Viseu, Portugal
Khu VựC 2 :Macieira
Thành Phố :Tendais
Khu 3 :Cinfães
Khu 2 :Viseu
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :4690-759
Marcelim, Tendais, Cinfães, Viseu, Portugal: 4690-760
Tiêu đề :Marcelim, Tendais, Cinfães, Viseu, Portugal
Khu VựC 2 :Marcelim
Thành Phố :Tendais
Khu 3 :Cinfães
Khu 2 :Viseu
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :4690-760
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg