Thành Phố: Salzedas
Đây là danh sách của Salzedas , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Cortegada, Salzedas, Tarouca, Viseu, Portugal: 3610-070
Tiêu đề :Cortegada, Salzedas, Tarouca, Viseu, Portugal
Khu VựC 2 :Cortegada
Thành Phố :Salzedas
Khu 3 :Tarouca
Khu 2 :Viseu
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3610-070
Meixedo, Salzedas, Tarouca, Viseu, Portugal: 3610-071
Tiêu đề :Meixedo, Salzedas, Tarouca, Viseu, Portugal
Khu VựC 2 :Meixedo
Thành Phố :Salzedas
Khu 3 :Tarouca
Khu 2 :Viseu
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3610-071
Santa Bárbara, Salzedas, Tarouca, Viseu, Portugal: 3610-071
Tiêu đề :Santa Bárbara, Salzedas, Tarouca, Viseu, Portugal
Khu VựC 2 :Santa Bárbara
Thành Phố :Salzedas
Khu 3 :Tarouca
Khu 2 :Viseu
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3610-071
Murganheira, Salzedas, Tarouca, Viseu, Portugal: 3610-072
Tiêu đề :Murganheira, Salzedas, Tarouca, Viseu, Portugal
Khu VựC 2 :Murganheira
Thành Phố :Salzedas
Khu 3 :Tarouca
Khu 2 :Viseu
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3610-072
Salzedas, Salzedas, Tarouca, Viseu, Portugal: 3610-073
Tiêu đề :Salzedas, Salzedas, Tarouca, Viseu, Portugal
Khu VựC 2 :Salzedas
Thành Phố :Salzedas
Khu 3 :Tarouca
Khu 2 :Viseu
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3610-073
Vila Pouca de Salzedas, Salzedas, Tarouca, Viseu, Portugal: 3610-074
Tiêu đề :Vila Pouca de Salzedas, Salzedas, Tarouca, Viseu, Portugal
Khu VựC 2 :Vila Pouca de Salzedas
Thành Phố :Salzedas
Khu 3 :Tarouca
Khu 2 :Viseu
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3610-074
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg