Thành Phố: Ribeira
Đây là danh sách của Ribeira , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Assento, Ribeira, Terras de Bouro, Braga, Portugal: 4840-120
Tiêu đề :Assento, Ribeira, Terras de Bouro, Braga, Portugal
Khu VựC 2 :Assento
Thành Phố :Ribeira
Khu 3 :Terras de Bouro
Khu 2 :Braga
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :4840-120
Testudo, Ribeira, Terras de Bouro, Braga, Portugal: 4840-120
Tiêu đề :Testudo, Ribeira, Terras de Bouro, Braga, Portugal
Khu VựC 2 :Testudo
Thành Phố :Ribeira
Khu 3 :Terras de Bouro
Khu 2 :Braga
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :4840-120
Real, Ribeira, Terras de Bouro, Braga, Portugal: 4840-120
Tiêu đề :Real, Ribeira, Terras de Bouro, Braga, Portugal
Khu VựC 2 :Real
Thành Phố :Ribeira
Khu 3 :Terras de Bouro
Khu 2 :Braga
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :4840-120
Outeiro, Ribeira, Terras de Bouro, Braga, Portugal: 4840-120
Tiêu đề :Outeiro, Ribeira, Terras de Bouro, Braga, Portugal
Khu VựC 2 :Outeiro
Thành Phố :Ribeira
Khu 3 :Terras de Bouro
Khu 2 :Braga
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :4840-120
Louredo, Ribeira, Terras de Bouro, Braga, Portugal: 4840-120
Tiêu đề :Louredo, Ribeira, Terras de Bouro, Braga, Portugal
Khu VựC 2 :Louredo
Thành Phố :Ribeira
Khu 3 :Terras de Bouro
Khu 2 :Braga
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :4840-120
Gogide, Ribeira, Terras de Bouro, Braga, Portugal: 4840-120
Tiêu đề :Gogide, Ribeira, Terras de Bouro, Braga, Portugal
Khu VựC 2 :Gogide
Thành Phố :Ribeira
Khu 3 :Terras de Bouro
Khu 2 :Braga
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :4840-120
Chemedião, Ribeira, Terras de Bouro, Braga, Portugal: 4840-120
Tiêu đề :Chemedião, Ribeira, Terras de Bouro, Braga, Portugal
Khu VựC 2 :Chemedião
Thành Phố :Ribeira
Khu 3 :Terras de Bouro
Khu 2 :Braga
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :4840-120
Casal de Cima, Ribeira, Terras de Bouro, Braga, Portugal: 4840-120
Tiêu đề :Casal de Cima, Ribeira, Terras de Bouro, Braga, Portugal
Khu VựC 2 :Casal de Cima
Thành Phố :Ribeira
Khu 3 :Terras de Bouro
Khu 2 :Braga
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :4840-120
Casal de Baixo, Ribeira, Terras de Bouro, Braga, Portugal: 4840-120
Tiêu đề :Casal de Baixo, Ribeira, Terras de Bouro, Braga, Portugal
Khu VựC 2 :Casal de Baixo
Thành Phố :Ribeira
Khu 3 :Terras de Bouro
Khu 2 :Braga
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :4840-120
Campo, Ribeira, Terras de Bouro, Braga, Portugal: 4840-120
Tiêu đề :Campo, Ribeira, Terras de Bouro, Braga, Portugal
Khu VựC 2 :Campo
Thành Phố :Ribeira
Khu 3 :Terras de Bouro
Khu 2 :Braga
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :4840-120
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg