Thành Phố: Carvalho
Đây là danh sách của Carvalho , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Cabreira, Carvalho, Celorico de Basto, Braga, Portugal: 4890-150
Tiêu đề :Cabreira, Carvalho, Celorico de Basto, Braga, Portugal
Khu VựC 2 :Cabreira
Thành Phố :Carvalho
Khu 3 :Celorico de Basto
Khu 2 :Braga
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :4890-150
Casais, Carvalho, Celorico de Basto, Braga, Portugal: 4890-151
Tiêu đề :Casais, Carvalho, Celorico de Basto, Braga, Portugal
Khu VựC 2 :Casais
Thành Phố :Carvalho
Khu 3 :Celorico de Basto
Khu 2 :Braga
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :4890-151
Covas, Carvalho, Celorico de Basto, Braga, Portugal: 4890-152
Tiêu đề :Covas, Carvalho, Celorico de Basto, Braga, Portugal
Khu VựC 2 :Covas
Thành Phố :Carvalho
Khu 3 :Celorico de Basto
Khu 2 :Braga
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :4890-152
Feira, Carvalho, Celorico de Basto, Braga, Portugal: 4890-153
Tiêu đề :Feira, Carvalho, Celorico de Basto, Braga, Portugal
Khu VựC 2 :Feira
Thành Phố :Carvalho
Khu 3 :Celorico de Basto
Khu 2 :Braga
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :4890-153
Matinho, Carvalho, Celorico de Basto, Braga, Portugal: 4890-154
Tiêu đề :Matinho, Carvalho, Celorico de Basto, Braga, Portugal
Khu VựC 2 :Matinho
Thành Phố :Carvalho
Khu 3 :Celorico de Basto
Khu 2 :Braga
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :4890-154
Outeiro, Carvalho, Celorico de Basto, Braga, Portugal: 4890-155
Tiêu đề :Outeiro, Carvalho, Celorico de Basto, Braga, Portugal
Khu VựC 2 :Outeiro
Thành Phố :Carvalho
Khu 3 :Celorico de Basto
Khu 2 :Braga
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :4890-155
Pousada, Carvalho, Celorico de Basto, Braga, Portugal: 4890-156
Tiêu đề :Pousada, Carvalho, Celorico de Basto, Braga, Portugal
Khu VựC 2 :Pousada
Thành Phố :Carvalho
Khu 3 :Celorico de Basto
Khu 2 :Braga
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :4890-156
Rabalde, Carvalho, Celorico de Basto, Braga, Portugal: 4890-157
Tiêu đề :Rabalde, Carvalho, Celorico de Basto, Braga, Portugal
Khu VựC 2 :Rabalde
Thành Phố :Carvalho
Khu 3 :Celorico de Basto
Khu 2 :Braga
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :4890-157
Silvares, Carvalho, Celorico de Basto, Braga, Portugal: 4890-158
Tiêu đề :Silvares, Carvalho, Celorico de Basto, Braga, Portugal
Khu VựC 2 :Silvares
Thành Phố :Carvalho
Khu 3 :Celorico de Basto
Khu 2 :Braga
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :4890-158
Ameal, Carvalho, Penacova, Coimbra, Portugal: 3360-011
Tiêu đề :Ameal, Carvalho, Penacova, Coimbra, Portugal
Khu VựC 2 :Ameal
Thành Phố :Carvalho
Khu 3 :Penacova
Khu 2 :Coimbra
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3360-011
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg