Khu 3: Caldas da Rainha
Đây là danh sách của Caldas da Rainha , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Paravento, Vidais, Caldas da Rainha, Leiria, Portugal: 2500-745
Tiêu đề :Paravento, Vidais, Caldas da Rainha, Leiria, Portugal
Khu VựC 2 :Paravento
Thành Phố :Vidais
Khu 3 :Caldas da Rainha
Khu 2 :Leiria
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :2500-745
Quinta da Casevel, Vidais, Caldas da Rainha, Leiria, Portugal: 2500-746
Tiêu đề :Quinta da Casevel, Vidais, Caldas da Rainha, Leiria, Portugal
Khu VựC 2 :Quinta da Casevel
Thành Phố :Vidais
Khu 3 :Caldas da Rainha
Khu 2 :Leiria
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :2500-746
Rabaceira, Vidais, Caldas da Rainha, Leiria, Portugal: 2500-747
Tiêu đề :Rabaceira, Vidais, Caldas da Rainha, Leiria, Portugal
Khu VựC 2 :Rabaceira
Thành Phố :Vidais
Khu 3 :Caldas da Rainha
Khu 2 :Leiria
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :2500-747
Ribeira de Crastos, Vidais, Caldas da Rainha, Leiria, Portugal: 2500-748
Tiêu đề :Ribeira de Crastos, Vidais, Caldas da Rainha, Leiria, Portugal
Khu VựC 2 :Ribeira de Crastos
Thành Phố :Vidais
Khu 3 :Caldas da Rainha
Khu 2 :Leiria
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :2500-748
Xem thêm về Ribeira de Crastos
Vidais, Vidais, Caldas da Rainha, Leiria, Portugal: 2500-749
Tiêu đề :Vidais, Vidais, Caldas da Rainha, Leiria, Portugal
Khu VựC 2 :Vidais
Thành Phố :Vidais
Khu 3 :Caldas da Rainha
Khu 2 :Leiria
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :2500-749
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg