Thành Phố: Sazes do Lorvão
Đây là danh sách của Sazes do Lorvão , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Azevinheiro, Sazes do Lorvão, Penacova, Coimbra, Portugal: 3360-281
Tiêu đề :Azevinheiro, Sazes do Lorvão, Penacova, Coimbra, Portugal
Khu VựC 2 :Azevinheiro
Thành Phố :Sazes do Lorvão
Khu 3 :Penacova
Khu 2 :Coimbra
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3360-281
Cácemes, Sazes do Lorvão, Penacova, Coimbra, Portugal: 3360-282
Tiêu đề :Cácemes, Sazes do Lorvão, Penacova, Coimbra, Portugal
Khu VựC 2 :Cácemes
Thành Phố :Sazes do Lorvão
Khu 3 :Penacova
Khu 2 :Coimbra
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3360-282
Contenças, Sazes do Lorvão, Penacova, Coimbra, Portugal: 3360-284
Tiêu đề :Contenças, Sazes do Lorvão, Penacova, Coimbra, Portugal
Khu VựC 2 :Contenças
Thành Phố :Sazes do Lorvão
Khu 3 :Penacova
Khu 2 :Coimbra
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3360-284
Covas, Sazes do Lorvão, Penacova, Coimbra, Portugal: 3360-285
Tiêu đề :Covas, Sazes do Lorvão, Penacova, Coimbra, Portugal
Khu VựC 2 :Covas
Thành Phố :Sazes do Lorvão
Khu 3 :Penacova
Khu 2 :Coimbra
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3360-285
Covelo, Sazes do Lorvão, Penacova, Coimbra, Portugal: 3360-286
Tiêu đề :Covelo, Sazes do Lorvão, Penacova, Coimbra, Portugal
Khu VựC 2 :Covelo
Thành Phố :Sazes do Lorvão
Khu 3 :Penacova
Khu 2 :Coimbra
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3360-286
Espinheira, Sazes do Lorvão, Penacova, Coimbra, Portugal: 3360-287
Tiêu đề :Espinheira, Sazes do Lorvão, Penacova, Coimbra, Portugal
Khu VựC 2 :Espinheira
Thành Phố :Sazes do Lorvão
Khu 3 :Penacova
Khu 2 :Coimbra
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3360-287
Galhano, Sazes do Lorvão, Penacova, Coimbra, Portugal: 3360-288
Tiêu đề :Galhano, Sazes do Lorvão, Penacova, Coimbra, Portugal
Khu VựC 2 :Galhano
Thành Phố :Sazes do Lorvão
Khu 3 :Penacova
Khu 2 :Coimbra
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3360-288
Midões, Sazes do Lorvão, Penacova, Coimbra, Portugal: 3360-289
Tiêu đề :Midões, Sazes do Lorvão, Penacova, Coimbra, Portugal
Khu VựC 2 :Midões
Thành Phố :Sazes do Lorvão
Khu 3 :Penacova
Khu 2 :Coimbra
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3360-289
Palheiros, Sazes do Lorvão, Penacova, Coimbra, Portugal: 3360-290
Tiêu đề :Palheiros, Sazes do Lorvão, Penacova, Coimbra, Portugal
Khu VựC 2 :Palheiros
Thành Phố :Sazes do Lorvão
Khu 3 :Penacova
Khu 2 :Coimbra
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3360-290
Palmazes, Sazes do Lorvão, Penacova, Coimbra, Portugal: 3360-291
Tiêu đề :Palmazes, Sazes do Lorvão, Penacova, Coimbra, Portugal
Khu VựC 2 :Palmazes
Thành Phố :Sazes do Lorvão
Khu 3 :Penacova
Khu 2 :Coimbra
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3360-291
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg