Thành Phố: Penacova
Đây là danh sách của Penacova , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
São Mamede, Penacova, Felgueiras, Porto, Portugal: 4610-539
Tiêu đề :São Mamede, Penacova, Felgueiras, Porto, Portugal
Khu VựC 2 :São Mamede
Thành Phố :Penacova
Khu 3 :Felgueiras
Khu 2 :Porto
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :4610-539
Seixo, Penacova, Felgueiras, Porto, Portugal: 4610-540
Tiêu đề :Seixo, Penacova, Felgueiras, Porto, Portugal
Khu VựC 2 :Seixo
Thành Phố :Penacova
Khu 3 :Felgueiras
Khu 2 :Porto
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :4610-540
Senhora dos Perdidos, Penacova, Felgueiras, Porto, Portugal: 4610-541
Tiêu đề :Senhora dos Perdidos, Penacova, Felgueiras, Porto, Portugal
Khu VựC 2 :Senhora dos Perdidos
Thành Phố :Penacova
Khu 3 :Felgueiras
Khu 2 :Porto
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :4610-541
Xem thêm về Senhora dos Perdidos
Sobreiro, Penacova, Felgueiras, Porto, Portugal: 4610-542
Tiêu đề :Sobreiro, Penacova, Felgueiras, Porto, Portugal
Khu VựC 2 :Sobreiro
Thành Phố :Penacova
Khu 3 :Felgueiras
Khu 2 :Porto
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :4610-542
Soutinho, Penacova, Felgueiras, Porto, Portugal: 4610-543
Tiêu đề :Soutinho, Penacova, Felgueiras, Porto, Portugal
Khu VựC 2 :Soutinho
Thành Phố :Penacova
Khu 3 :Felgueiras
Khu 2 :Porto
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :4610-543
Tapada, Penacova, Felgueiras, Porto, Portugal: 4610-544
Tiêu đề :Tapada, Penacova, Felgueiras, Porto, Portugal
Khu VựC 2 :Tapada
Thành Phố :Penacova
Khu 3 :Felgueiras
Khu 2 :Porto
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :4610-544
Vessadinha, Penacova, Felgueiras, Porto, Portugal: 4610-545
Tiêu đề :Vessadinha, Penacova, Felgueiras, Porto, Portugal
Khu VựC 2 :Vessadinha
Thành Phố :Penacova
Khu 3 :Felgueiras
Khu 2 :Porto
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :4610-545
Vilarinho, Penacova, Felgueiras, Porto, Portugal: 4610-546
Tiêu đề :Vilarinho, Penacova, Felgueiras, Porto, Portugal
Khu VựC 2 :Vilarinho
Thành Phố :Penacova
Khu 3 :Felgueiras
Khu 2 :Porto
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :4610-546
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg