Khu 3: Miranda do Corvo
Đây là danh sách của Miranda do Corvo , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Albarrol, Vila Nova, Miranda do Corvo, Coimbra, Portugal: 3220-532
Tiêu đề :Albarrol, Vila Nova, Miranda do Corvo, Coimbra, Portugal
Khu VựC 2 :Albarrol
Thành Phố :Vila Nova
Khu 3 :Miranda do Corvo
Khu 2 :Coimbra
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3220-532
Gondramaz, Vila Nova, Miranda do Corvo, Coimbra, Portugal: 3220-533
Tiêu đề :Gondramaz, Vila Nova, Miranda do Corvo, Coimbra, Portugal
Khu VựC 2 :Gondramaz
Thành Phố :Vila Nova
Khu 3 :Miranda do Corvo
Khu 2 :Coimbra
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3220-533
Meroucinhos, Vila Nova, Miranda do Corvo, Coimbra, Portugal: 3220-534
Tiêu đề :Meroucinhos, Vila Nova, Miranda do Corvo, Coimbra, Portugal
Khu VựC 2 :Meroucinhos
Thành Phố :Vila Nova
Khu 3 :Miranda do Corvo
Khu 2 :Coimbra
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3220-534
Pisão, Vila Nova, Miranda do Corvo, Coimbra, Portugal: 3220-535
Tiêu đề :Pisão, Vila Nova, Miranda do Corvo, Coimbra, Portugal
Khu VựC 2 :Pisão
Thành Phố :Vila Nova
Khu 3 :Miranda do Corvo
Khu 2 :Coimbra
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3220-535
Sandoeira, Vila Nova, Miranda do Corvo, Coimbra, Portugal: 3220-536
Tiêu đề :Sandoeira, Vila Nova, Miranda do Corvo, Coimbra, Portugal
Khu VựC 2 :Sandoeira
Thành Phố :Vila Nova
Khu 3 :Miranda do Corvo
Khu 2 :Coimbra
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3220-536
São Gens, Vila Nova, Miranda do Corvo, Coimbra, Portugal: 3220-537
Tiêu đề :São Gens, Vila Nova, Miranda do Corvo, Coimbra, Portugal
Khu VựC 2 :São Gens
Thành Phố :Vila Nova
Khu 3 :Miranda do Corvo
Khu 2 :Coimbra
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3220-537
Tapada do Campo do Mouro, Vila Nova, Miranda do Corvo, Coimbra, Portugal: 3220-538
Tiêu đề :Tapada do Campo do Mouro, Vila Nova, Miranda do Corvo, Coimbra, Portugal
Khu VựC 2 :Tapada do Campo do Mouro
Thành Phố :Vila Nova
Khu 3 :Miranda do Corvo
Khu 2 :Coimbra
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3220-538
Xem thêm về Tapada do Campo do Mouro
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg