Thành Phố: Esperança
Đây là danh sách của Esperança , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Arreciada, Esperança, Arronches, Portalegre, Portugal: 7340-102
Tiêu đề :Arreciada, Esperança, Arronches, Portalegre, Portugal
Khu VựC 2 :Arreciada
Thành Phố :Esperança
Khu 3 :Arronches
Khu 2 :Portalegre
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :7340-102
Baldio Velho, Esperança, Arronches, Portalegre, Portugal: 7340-103
Tiêu đề :Baldio Velho, Esperança, Arronches, Portalegre, Portugal
Khu VựC 2 :Baldio Velho
Thành Phố :Esperança
Khu 3 :Arronches
Khu 2 :Portalegre
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :7340-103
Barba de Bode, Esperança, Arronches, Portalegre, Portugal: 7340-104
Tiêu đề :Barba de Bode, Esperança, Arronches, Portalegre, Portugal
Khu VựC 2 :Barba de Bode
Thành Phố :Esperança
Khu 3 :Arronches
Khu 2 :Portalegre
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :7340-104
Barroca do Sapo, Esperança, Arronches, Portalegre, Portugal: 7340-105
Tiêu đề :Barroca do Sapo, Esperança, Arronches, Portalegre, Portugal
Khu VựC 2 :Barroca do Sapo
Thành Phố :Esperança
Khu 3 :Arronches
Khu 2 :Portalegre
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :7340-105
Cardeira, Esperança, Arronches, Portalegre, Portugal: 7340-106
Tiêu đề :Cardeira, Esperança, Arronches, Portalegre, Portugal
Khu VựC 2 :Cardeira
Thành Phố :Esperança
Khu 3 :Arronches
Khu 2 :Portalegre
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :7340-106
Chaveiro de Baixo, Esperança, Arronches, Portalegre, Portugal: 7340-107
Tiêu đề :Chaveiro de Baixo, Esperança, Arronches, Portalegre, Portugal
Khu VựC 2 :Chaveiro de Baixo
Thành Phố :Esperança
Khu 3 :Arronches
Khu 2 :Portalegre
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :7340-107
Chaveiro de Cima, Esperança, Arronches, Portalegre, Portugal: 7340-108
Tiêu đề :Chaveiro de Cima, Esperança, Arronches, Portalegre, Portugal
Khu VựC 2 :Chaveiro de Cima
Thành Phố :Esperança
Khu 3 :Arronches
Khu 2 :Portalegre
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :7340-108
Cova dos Defuntos, Esperança, Arronches, Portalegre, Portugal: 7340-109
Tiêu đề :Cova dos Defuntos, Esperança, Arronches, Portalegre, Portugal
Khu VựC 2 :Cova dos Defuntos
Thành Phố :Esperança
Khu 3 :Arronches
Khu 2 :Portalegre
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :7340-109
Cova dos Gois, Esperança, Arronches, Portalegre, Portugal: 7340-110
Tiêu đề :Cova dos Gois, Esperança, Arronches, Portalegre, Portugal
Khu VựC 2 :Cova dos Gois
Thành Phố :Esperança
Khu 3 :Arronches
Khu 2 :Portalegre
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :7340-110
Bairro Novo, Esperança, Arronches, Portalegre, Portugal: 7340-120
Tiêu đề :Bairro Novo, Esperança, Arronches, Portalegre, Portugal
Khu VựC 2 :Bairro Novo
Thành Phố :Esperança
Khu 3 :Arronches
Khu 2 :Portalegre
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :7340-120
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg