Khu 3: Cinfães
Đây là danh sách của Cinfães , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Morienes, Travanca, Cinfães, Viseu, Portugal: 4690-864
Tiêu đề :Morienes, Travanca, Cinfães, Viseu, Portugal
Khu VựC 2 :Morienes
Thành Phố :Travanca
Khu 3 :Cinfães
Khu 2 :Viseu
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :4690-864
Relvas, Travanca, Cinfães, Viseu, Portugal: 4690-865
Tiêu đề :Relvas, Travanca, Cinfães, Viseu, Portugal
Khu VựC 2 :Relvas
Thành Phố :Travanca
Khu 3 :Cinfães
Khu 2 :Viseu
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :4690-865
Salgueiral, Travanca, Cinfães, Viseu, Portugal: 4690-866
Tiêu đề :Salgueiral, Travanca, Cinfães, Viseu, Portugal
Khu VựC 2 :Salgueiral
Thành Phố :Travanca
Khu 3 :Cinfães
Khu 2 :Viseu
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :4690-866
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg