Thành Phố: Pataias
Đây là danh sách của Pataias , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Polvoeira, Pataias, Alcobaça, Leiria, Portugal: 2445-491
Tiêu đề :Polvoeira, Pataias, Alcobaça, Leiria, Portugal
Khu VựC 2 :Polvoeira
Thành Phố :Pataias
Khu 3 :Alcobaça
Khu 2 :Leiria
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :2445-491
Praia de Banhos, Pataias, Alcobaça, Leiria, Portugal: 2445-492
Tiêu đề :Praia de Banhos, Pataias, Alcobaça, Leiria, Portugal
Khu VựC 2 :Praia de Banhos
Thành Phố :Pataias
Khu 3 :Alcobaça
Khu 2 :Leiria
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :2445-492
Ribeiro do Pereiro, Pataias, Alcobaça, Leiria, Portugal: 2445-493
Tiêu đề :Ribeiro do Pereiro, Pataias, Alcobaça, Leiria, Portugal
Khu VựC 2 :Ribeiro do Pereiro
Thành Phố :Pataias
Khu 3 :Alcobaça
Khu 2 :Leiria
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :2445-493
Xem thêm về Ribeiro do Pereiro
Ribeiro Seco, Pataias, Alcobaça, Leiria, Portugal: 2445-494
Tiêu đề :Ribeiro Seco, Pataias, Alcobaça, Leiria, Portugal
Khu VựC 2 :Ribeiro Seco
Thành Phố :Pataias
Khu 3 :Alcobaça
Khu 2 :Leiria
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :2445-494
Rio Seco, Pataias, Alcobaça, Leiria, Portugal: 2445-495
Tiêu đề :Rio Seco, Pataias, Alcobaça, Leiria, Portugal
Khu VựC 2 :Rio Seco
Thành Phố :Pataias
Khu 3 :Alcobaça
Khu 2 :Leiria
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :2445-495
Vale de Paredes, Pataias, Alcobaça, Leiria, Portugal: 2445-496
Tiêu đề :Vale de Paredes, Pataias, Alcobaça, Leiria, Portugal
Khu VựC 2 :Vale de Paredes
Thành Phố :Pataias
Khu 3 :Alcobaça
Khu 2 :Leiria
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :2445-496
Vale do Pardo, Pataias, Alcobaça, Leiria, Portugal: 2445-497
Tiêu đề :Vale do Pardo, Pataias, Alcobaça, Leiria, Portugal
Khu VựC 2 :Vale do Pardo
Thành Phố :Pataias
Khu 3 :Alcobaça
Khu 2 :Leiria
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :2445-497
Valeirão, Pataias, Alcobaça, Leiria, Portugal: 2445-540
Tiêu đề :Valeirão, Pataias, Alcobaça, Leiria, Portugal
Khu VựC 2 :Valeirão
Thành Phố :Pataias
Khu 3 :Alcobaça
Khu 2 :Leiria
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :2445-540
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg