Thành Phố: Palme
Đây là danh sách của Palme , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Granja, Palme, Barcelos, Braga, Portugal: 4905-131
Tiêu đề :Granja, Palme, Barcelos, Braga, Portugal
Khu VựC 2 :Granja
Thành Phố :Palme
Khu 3 :Barcelos
Khu 2 :Braga
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :4905-131
Lage, Palme, Barcelos, Braga, Portugal: 4905-132
Tiêu đề :Lage, Palme, Barcelos, Braga, Portugal
Khu VựC 2 :Lage
Thành Phố :Palme
Khu 3 :Barcelos
Khu 2 :Braga
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :4905-132
Outeiro, Palme, Barcelos, Braga, Portugal: 4905-133
Tiêu đề :Outeiro, Palme, Barcelos, Braga, Portugal
Khu VựC 2 :Outeiro
Thành Phố :Palme
Khu 3 :Barcelos
Khu 2 :Braga
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :4905-133
Paço, Palme, Barcelos, Braga, Portugal: 4905-134
Tiêu đề :Paço, Palme, Barcelos, Braga, Portugal
Khu VựC 2 :Paço
Thành Phố :Palme
Khu 3 :Barcelos
Khu 2 :Braga
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :4905-134
Paranhos, Palme, Barcelos, Braga, Portugal: 4905-135
Tiêu đề :Paranhos, Palme, Barcelos, Braga, Portugal
Khu VựC 2 :Paranhos
Thành Phố :Palme
Khu 3 :Barcelos
Khu 2 :Braga
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :4905-135
Rossa, Palme, Barcelos, Braga, Portugal: 4905-136
Tiêu đề :Rossa, Palme, Barcelos, Braga, Portugal
Khu VựC 2 :Rossa
Thành Phố :Palme
Khu 3 :Barcelos
Khu 2 :Braga
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :4905-136
Sobreiros, Palme, Barcelos, Braga, Portugal: 4905-137
Tiêu đề :Sobreiros, Palme, Barcelos, Braga, Portugal
Khu VựC 2 :Sobreiros
Thành Phố :Palme
Khu 3 :Barcelos
Khu 2 :Braga
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :4905-137
Eirado, Palme, Barcelos, Braga, Portugal: 4905-138
Tiêu đề :Eirado, Palme, Barcelos, Braga, Portugal
Khu VựC 2 :Eirado
Thành Phố :Palme
Khu 3 :Barcelos
Khu 2 :Braga
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :4905-138
Palme, Palme, Barcelos, Braga, Portugal: 4905-139
Tiêu đề :Palme, Palme, Barcelos, Braga, Portugal
Khu VựC 2 :Palme
Thành Phố :Palme
Khu 3 :Barcelos
Khu 2 :Braga
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :4905-139
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg