Thành Phố: Martinchel
Đây là danh sách của Martinchel , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Outeiro Cima, Martinchel, Abrantes, Santarém, Portugal: 2200-641
Tiêu đề :Outeiro Cima, Martinchel, Abrantes, Santarém, Portugal
Khu VựC 2 :Outeiro Cima
Thành Phố :Martinchel
Khu 3 :Abrantes
Khu 2 :Santarém
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :2200-641
Pero Farinha, Martinchel, Abrantes, Santarém, Portugal: 2200-642
Tiêu đề :Pero Farinha, Martinchel, Abrantes, Santarém, Portugal
Khu VựC 2 :Pero Farinha
Thành Phố :Martinchel
Khu 3 :Abrantes
Khu 2 :Santarém
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :2200-642
Peso, Martinchel, Abrantes, Santarém, Portugal: 2200-643
Tiêu đề :Peso, Martinchel, Abrantes, Santarém, Portugal
Khu VựC 2 :Peso
Thành Phố :Martinchel
Khu 3 :Abrantes
Khu 2 :Santarém
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :2200-643
Portela Peso, Martinchel, Abrantes, Santarém, Portugal: 2200-644
Tiêu đề :Portela Peso, Martinchel, Abrantes, Santarém, Portugal
Khu VựC 2 :Portela Peso
Thành Phố :Martinchel
Khu 3 :Abrantes
Khu 2 :Santarém
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :2200-644
Vale Arneiro, Martinchel, Abrantes, Santarém, Portugal: 2200-645
Tiêu đề :Vale Arneiro, Martinchel, Abrantes, Santarém, Portugal
Khu VựC 2 :Vale Arneiro
Thành Phố :Martinchel
Khu 3 :Abrantes
Khu 2 :Santarém
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :2200-645
Vale Azenha, Martinchel, Abrantes, Santarém, Portugal: 2200-646
Tiêu đề :Vale Azenha, Martinchel, Abrantes, Santarém, Portugal
Khu VựC 2 :Vale Azenha
Thành Phố :Martinchel
Khu 3 :Abrantes
Khu 2 :Santarém
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :2200-646
Vale Grande, Martinchel, Abrantes, Santarém, Portugal: 2200-647
Tiêu đề :Vale Grande, Martinchel, Abrantes, Santarém, Portugal
Khu VựC 2 :Vale Grande
Thành Phố :Martinchel
Khu 3 :Abrantes
Khu 2 :Santarém
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :2200-647
Vale Manso, Martinchel, Abrantes, Santarém, Portugal: 2200-648
Tiêu đề :Vale Manso, Martinchel, Abrantes, Santarém, Portugal
Khu VựC 2 :Vale Manso
Thành Phố :Martinchel
Khu 3 :Abrantes
Khu 2 :Santarém
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :2200-648
Vale Medroso, Martinchel, Abrantes, Santarém, Portugal: 2200-649
Tiêu đề :Vale Medroso, Martinchel, Abrantes, Santarém, Portugal
Khu VựC 2 :Vale Medroso
Thành Phố :Martinchel
Khu 3 :Abrantes
Khu 2 :Santarém
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :2200-649
Vilelas, Martinchel, Abrantes, Santarém, Portugal: 2200-650
Tiêu đề :Vilelas, Martinchel, Abrantes, Santarém, Portugal
Khu VựC 2 :Vilelas
Thành Phố :Martinchel
Khu 3 :Abrantes
Khu 2 :Santarém
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :2200-650
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg