Thành Phố: Coja
Đây là danh sách của Coja , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Gândara, Coja, Arganil, Coimbra, Portugal: 3305-182
Tiêu đề :Gândara, Coja, Arganil, Coimbra, Portugal
Khu VựC 2 :Gândara
Thành Phố :Coja
Khu 3 :Arganil
Khu 2 :Coimbra
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3305-182
Machorro, Coja, Arganil, Coimbra, Portugal: 3305-183
Tiêu đề :Machorro, Coja, Arganil, Coimbra, Portugal
Khu VựC 2 :Machorro
Thành Phố :Coja
Khu 3 :Arganil
Khu 2 :Coimbra
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3305-183
Medas, Coja, Arganil, Coimbra, Portugal: 3305-184
Tiêu đề :Medas, Coja, Arganil, Coimbra, Portugal
Khu VựC 2 :Medas
Thành Phố :Coja
Khu 3 :Arganil
Khu 2 :Coimbra
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3305-184
Pinheiro Jardim, Coja, Arganil, Coimbra, Portugal: 3305-185
Tiêu đề :Pinheiro Jardim, Coja, Arganil, Coimbra, Portugal
Khu VựC 2 :Pinheiro Jardim
Thành Phố :Coja
Khu 3 :Arganil
Khu 2 :Coimbra
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3305-185
Pisão, Coja, Arganil, Coimbra, Portugal: 3305-186
Tiêu đề :Pisão, Coja, Arganil, Coimbra, Portugal
Khu VựC 2 :Pisão
Thành Phố :Coja
Khu 3 :Arganil
Khu 2 :Coimbra
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3305-186
Corgas, Coja, Arganil, Coimbra, Portugal: 3305-186
Tiêu đề :Corgas, Coja, Arganil, Coimbra, Portugal
Khu VựC 2 :Corgas
Thành Phố :Coja
Khu 3 :Arganil
Khu 2 :Coimbra
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3305-186
Quinta da Meda, Coja, Arganil, Coimbra, Portugal: 3305-187
Tiêu đề :Quinta da Meda, Coja, Arganil, Coimbra, Portugal
Khu VựC 2 :Quinta da Meda
Thành Phố :Coja
Khu 3 :Arganil
Khu 2 :Coimbra
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3305-187
Quinta dos Vales, Coja, Arganil, Coimbra, Portugal: 3305-188
Tiêu đề :Quinta dos Vales, Coja, Arganil, Coimbra, Portugal
Khu VựC 2 :Quinta dos Vales
Thành Phố :Coja
Khu 3 :Arganil
Khu 2 :Coimbra
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3305-188
Salgueiral, Coja, Arganil, Coimbra, Portugal: 3305-189
Tiêu đề :Salgueiral, Coja, Arganil, Coimbra, Portugal
Khu VựC 2 :Salgueiral
Thành Phố :Coja
Khu 3 :Arganil
Khu 2 :Coimbra
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3305-189
Sandinhos, Coja, Arganil, Coimbra, Portugal: 3305-190
Tiêu đề :Sandinhos, Coja, Arganil, Coimbra, Portugal
Khu VựC 2 :Sandinhos
Thành Phố :Coja
Khu 3 :Arganil
Khu 2 :Coimbra
Khu 1 :Portugal
Quốc Gia :Bồ Đào Nha
Mã Bưu :3305-190
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg